báo cáo viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo cáo viên+ noun
- Lecturer, deliverer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo cáo viên"
- Những từ có chứa "báo cáo viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 558